
Máy Ép Viên Nén
Các ứng dụng chính
Máy Ép Viên Nén Hiệu Suất Cao là đỉnh cao của công nghệ nén vật liệu tiên tiến, được phát triển tỉ mỉ để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của các ngành công nghiệp khác nhau. Thiết bị này được thiết kế chắc chắn để xử lý nhiều loại vật liệu bột, bao gồm bụi than mịn, bột than, bụi khoáng chất, và dư lượng sinh khối, thành các viên nén hình trụ hoặc cột đồng đều, mật độ cao.
Hướng dẫn sử dụng máy
Cam kết về kỹ thuật xuất sắc của chúng tôi đảm bảo mỗi Máy Ép Viên Nén đều mang lại hiệu suất vượt trội, biến các vật liệu rời giá trị thấp thành sản phẩm có giá trị, sử dụng được. Đây là khoản đầu tư thiết yếu cho các ngành tập trung vào tối ưu hóa nhiên liệu, nâng cao giá trị chất thải, và thực hành sản xuất bền vững, đảm bảo hiệu quả, độ bền và tính linh hoạt.
Ứng Dụng Đa Dạng của Máy Ép Viên Nén Hiệu Suất Cao
Máy Ép Viên Nén Hiệu Suất Cao mang lại khả năng đa dạng vượt trội, là tài sản vô giá trong nhiều ngành công nghiệp để biến các vật liệu bột thành viên nén có thể sử dụng.
- Sản Xuất Nhiên Liệu Viên Nén: Chủ yếu dùng làm Máy Ép Viên Than, nén bột than mịn và bột coke thành các thanh nhiên liệu có mật độ cao cho các lò hơi công nghiệp, nhà máy điện và sưởi ấm gia đình. Điều này giúp nâng cao hiệu quả đốt cháy và giảm chi phí vận chuyển.
- Xử Lý Khoáng Sản: Hiệu quả trong việc nén các loại bột khoáng mịn, bao gồm bụi quặng sắt, bụi quặng mangan, và các bụi kim loại khác, chuẩn bị cho quá trình luyện kim hoặc các ứng dụng công nghiệp khác.
- Sản Xuất Viên Nén Than: Là máy ép viên than chính hiệu, xử lý than bột từ quá trình than hóa sinh biomass thành viên nén chất lượng cao lý tưởng cho BBQ, shisha (than hút thuốc), và sưởi ấm chung. Máy của chúng tôi có thể xử lý các vật liệu như vỏ dừa, rơm rạ, và cành cây sau khi than hóa và nghiền nhỏ.
- Vật liệu Hóa chất và Xây dựng: Sử dụng để tạo hình các nguyên liệu hóa học, bột vôi, bột oxit magiê và các khoáng phi kim loại mịn khác thành dạng que dễ xử lý.
- Tối Ưu Hóa Chất Thải: Biến bụi và dư lượng công nghiệp, nông nghiệp thành nguồn tài nguyên quý giá, góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
Ưu Điểm của Các Thành Phần Máy Ép Viên Nén Hiệu Suất Cao
Ngoài chức năng cốt lõi, dòng máy Ép Viên này còn nổi bật với các thành phần được lựa chọn và thiết kế cẩn thận, đảm bảo sản phẩm vượt trội.
Khuôn Tùy Chỉnh & Các Hình Dạng Viên Nén Đa Dạng
Máy Ép Viên của chúng tôi cung cấp khuôn ép tùy chỉnh cao, cho phép sản xuất nhiều hình dạng viên nén khác nhau. Dù bạn cần hình tròn, vuông, lục giác, hình hoa mận, tam giác, hình tứ giác hay hình kim cương, các thiết kế của chúng tôi có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tính linh hoạt này giúp nhà sản xuất phục vụ các thị trường đa dạng, từ thanh nhiên liệu tiêu chuẩn đến viên than BBQ đặc biệt hoặc than shisha cao cấp.
Máy Ép Viên Nén Tích Hợp với Cưa
Nhiều mẫu có thể được cấu hình thành Máy Ép Viên Nén với Cưa, dưới dạng hệ thống tích hợp hoặc với máy cắt đồng bộ. Tính năng này cho phép cắt tự động các thanh viên nén liên tục thành các độ dài đều nhau, thường từ 20mm đến 200mm, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Quá trình cắt đảm bảo các đầu mịn và hình dạng sản phẩm đồng nhất, sẵn sàng cho quá trình sấy hoặc đóng gói tiếp theo.
Giải Pháp Mở Rộng: Từ Quy Mô Nhỏ đến Công Suất Lớn
Dòng sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các nhu cầu sản xuất. Từ các mẫu Máy Ép Viên Nhỏ (ví dụ, MBJ140 với công suất 1-2 t/h) – lý tưởng cho các dự án thử nghiệm, xử lý phân tán, hoặc thị trường mới nổi – đến các mẫu Máy Ép Viên Công Suất Lớn (ví dụ, MBJ450 lên đến 9-12 t/h) dành cho hoạt động công nghiệp quy mô lớn. Khả năng mở rộng này giúp các doanh nghiệp mọi quy mô có thể tìm ra giải pháp phù hợp với yêu cầu sản lượng và khả năng đầu tư của mình.
Thông số kỹ thuật cho Máy Ép Viên Nén Hiệu Suất Cao
| Mô hình | Công suất (t/h) | Đường Kính Viên Nén (mm) | Tốc độ Trục Chính (rpm) | Lưỡi Xoắn | Công Suất Động Cơ (kW) | Mô hình Máy Ép Viên | Bạc Đỡ Đề Xuất | Kích thước máy (mm, D×R×C) | Trọng lượng Máy (t) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MBJ140 | 1-2 | 20-40 | 46-60 | 4 | 11-15 | ZQ350 | 7511, 211, 210, 1305 | 1900×1100×1170 | 1.2 |
| MBJ180 | 2-3 | 20-60 | 39-60 | 4 | 18.5-22 | ZQ400 | 7614, 314, 313, 1206 | 2210×1370×1440 | 2.5 |
| MBJ210 | 1.5-2.5 | 20-80 | 35-60 | 4 | 30-37 | ZQ500 | 7619, 319, 318, 1206 | khoảng 2500×1200×1200 | (Không áp dụng) |
| MBJ300 | 5-6 | 20-80 | 35-60 | 4 | 37-90 | ZQ650-750 | 32320, 320, 319, 1207 | 3605×1025×955 | 4.5 |
| MBJ400 | 3-4 | 20-80 | 35-60 | 4 | 160 | ZQ850 | 32322, 322, 321 | khoảng 5000×1500×1500 | (Không áp dụng) |
| MBJ450 | 9-12 | (Tùy chỉnh) | 35-60 | 4 | 220 | (Tùy chỉnh) | (Tùy chỉnh) | 5130×1520×1480 | 7.5 |



